Tường Thuật Trực Tiếp
LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
Kết quả xổ số Miền bắc
Xổ Số Miền bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
09/042025
- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| 09/04 2025 | Bắc Ninh | |||
| ĐB |
6-3-2-13-11-5dl
00159 | |||
| G.Nhất | 91760 | |||
| G.Nhì |
74428
74019
| |||
| G.Ba |
40491
46915
68086
58335
18113
90856
| |||
| G.Tư |
9226
6463
4240
6222
| |||
| G.Năm |
6722
9480
1297
9896
5718
9018
| |||
| G.Sáu |
889
416
313
| |||
| G.Bảy |
52
17
42
38
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 09-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 09-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bắc Ninh - 09-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4240 1760 | 0491 | 52 42 6722 6222 | 313 6463 8113 | 6915 8335 | 416 9896 9226 8086 0856 | 17 1297 | 38 5718 9018 4428 | 889 4019 0159 |
Các thống kê cơ bản xổ số (lô) đến KQXS Ngày 01-01-1970
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
Các cặp số ra liên tiếp :
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| Lần | 0 |
0 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
1 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
2 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
3 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
4 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
5 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
6 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
7 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
8 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
9 | Lần | 0 |
||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
Cặp số không xuất hiện lâu nhất
-
58
( 10 Ngày )
-
42
( 10 Ngày )
-
15
( 8 Ngày )
-
49
( 7 Ngày )
-
14
( 6 Ngày )
-
73
( 5 Ngày )
-
98
( 5 Ngày )
-
25
( 5 Ngày )
-
93
( 5 Ngày )
-
78
( 5 Ngày )
-
51
( 4 Ngày )
-
57
( 4 Ngày )
-
80
( 15 Ngày )
-
23
( 12 Ngày )
-
66
( 12 Ngày )
-
62
( 9 Ngày )
-
05
( 9 Ngày )
-
16
( 7 Ngày )
-
26
( 7 Ngày )
-
54
( 7 Ngày )
-
22
( 7 Ngày )
-
15
( 7 Ngày )
-
09
( 6 Ngày )
-
87
( 6 Ngày )
-
59
( 17 Ngày )
-
81
( 16 Ngày )
-
45
( 15 Ngày )
-
07
( 15 Ngày )
-
89
( 15 Ngày )
-
40
( 13 Ngày )
-
85
( 13 Ngày )
-
52
( 12 Ngày )
-
28
( 9 Ngày )
-
03
( 9 Ngày )
-
38
( 9 Ngày )
-
68
( 9 Ngày )


0