Tường Thuật Trực Tiếp
LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
Kết quả xổ số Miền bắc
Xổ Số Miền bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
16/042025
- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| 16/04 2025 | Bắc Ninh | |||
| ĐB |
2-1-11-15-13-12db
19409 | |||
| G.Nhất | 43686 | |||
| G.Nhì |
95698
11630
| |||
| G.Ba |
79516
26391
68013
27471
97978
34710
| |||
| G.Tư |
1339
1663
1679
0296
| |||
| G.Năm |
0481
7361
9785
7077
4530
8255
| |||
| G.Sáu |
388
553
179
| |||
| G.Bảy |
89
73
76
77
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 16-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 16-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bắc Ninh - 16-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 4710 1630 | 0481 7361 6391 7471 | 73 553 1663 8013 | 9785 8255 | 76 0296 9516 3686 | 77 7077 | 388 7978 5698 | 89 179 1339 1679 9409 |
Các thống kê cơ bản xổ số (lô) đến KQXS Ngày 01-01-1970
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
Các cặp số ra liên tiếp :
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| Lần | 0 |
0 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
1 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
2 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
3 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
4 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
5 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
6 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
7 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
8 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
9 | Lần | 0 |
||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
Cặp số không xuất hiện lâu nhất
-
58
( 10 Ngày )
-
42
( 10 Ngày )
-
15
( 8 Ngày )
-
49
( 7 Ngày )
-
14
( 6 Ngày )
-
73
( 5 Ngày )
-
98
( 5 Ngày )
-
25
( 5 Ngày )
-
93
( 5 Ngày )
-
78
( 5 Ngày )
-
51
( 4 Ngày )
-
57
( 4 Ngày )
-
80
( 15 Ngày )
-
23
( 12 Ngày )
-
66
( 12 Ngày )
-
62
( 9 Ngày )
-
05
( 9 Ngày )
-
16
( 7 Ngày )
-
26
( 7 Ngày )
-
54
( 7 Ngày )
-
22
( 7 Ngày )
-
15
( 7 Ngày )
-
09
( 6 Ngày )
-
87
( 6 Ngày )
-
59
( 17 Ngày )
-
81
( 16 Ngày )
-
45
( 15 Ngày )
-
07
( 15 Ngày )
-
89
( 15 Ngày )
-
40
( 13 Ngày )
-
85
( 13 Ngày )
-
52
( 12 Ngày )
-
28
( 9 Ngày )
-
03
( 9 Ngày )
-
38
( 9 Ngày )
-
68
( 9 Ngày )


0