Tường Thuật Trực Tiếp
LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
Kết quả xổ số Miền bắc
Xổ Số Miền bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
06/042025
- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| 06/04 2025 | Thái Bình | |||
| ĐB |
1-12-5-7-6-4dp
99779 | |||
| G.Nhất | 55356 | |||
| G.Nhì |
64985
40310
| |||
| G.Ba |
01946
39260
95906
45810
77966
36593
| |||
| G.Tư |
3751
0965
2149
0312
| |||
| G.Năm |
9302
8481
0785
3709
4590
3381
| |||
| G.Sáu |
395
603
140
| |||
| G.Bảy |
52
97
72
27
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 06-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 06-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thái Bình - 06-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 4590 9260 5810 0310 | 8481 3381 3751 | 52 72 9302 0312 | 603 6593 | 395 0785 0965 4985 | 1946 5906 7966 5356 | 97 27 | 3709 2149 9779 |
Các thống kê cơ bản xổ số (lô) đến KQXS Ngày 01-01-1970
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
Các cặp số ra liên tiếp :
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| Lần | 0 |
0 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
1 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
2 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
3 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
4 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
5 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
6 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
7 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
8 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
9 | Lần | 0 |
||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
Cặp số không xuất hiện lâu nhất
-
58
( 10 Ngày )
-
42
( 10 Ngày )
-
15
( 8 Ngày )
-
49
( 7 Ngày )
-
14
( 6 Ngày )
-
73
( 5 Ngày )
-
98
( 5 Ngày )
-
25
( 5 Ngày )
-
93
( 5 Ngày )
-
78
( 5 Ngày )
-
51
( 4 Ngày )
-
57
( 4 Ngày )
-
80
( 15 Ngày )
-
23
( 12 Ngày )
-
66
( 12 Ngày )
-
62
( 9 Ngày )
-
05
( 9 Ngày )
-
16
( 7 Ngày )
-
26
( 7 Ngày )
-
54
( 7 Ngày )
-
22
( 7 Ngày )
-
15
( 7 Ngày )
-
09
( 6 Ngày )
-
87
( 6 Ngày )
-
59
( 17 Ngày )
-
81
( 16 Ngày )
-
45
( 15 Ngày )
-
07
( 15 Ngày )
-
89
( 15 Ngày )
-
40
( 13 Ngày )
-
85
( 13 Ngày )
-
52
( 12 Ngày )
-
28
( 9 Ngày )
-
03
( 9 Ngày )
-
38
( 9 Ngày )
-
68
( 9 Ngày )


0