Tường Thuật Trực Tiếp
LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
Kết quả xổ số Miền bắc
Xổ Số Miền bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết Quả Xổ Số Miền bắc
13/042025
- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| 13/04 2025 | Thái Bình | |||
| ĐB |
8-14-11-4-3-7df
67860 | |||
| G.Nhất | 29079 | |||
| G.Nhì |
88928
66303
| |||
| G.Ba |
62213
92082
78387
48930
97552
87768
| |||
| G.Tư |
9010
2734
0343
4768
| |||
| G.Năm |
3052
8811
9167
3996
6187
0523
| |||
| G.Sáu |
947
881
657
| |||
| G.Bảy |
70
04
07
92
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 13-04-2025
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 13-04-2025
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Thái Bình - 13-04-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9010 8930 7860 | 881 8811 | 92 3052 2082 7552 | 0523 0343 2213 6303 | 04 2734 | 3996 | 07 947 657 9167 6187 8387 | 4768 7768 8928 | 9079 |
Các thống kê cơ bản xổ số (lô) đến KQXS Ngày 01-01-1970
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
Các cặp số ra liên tiếp :
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| Lần | 0 |
0 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
1 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
2 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
3 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
4 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
5 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
6 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
7 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
8 | Lần | 0 |
||
| Lần | 0 |
9 | Lần | 0 |
||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
Cặp số không xuất hiện lâu nhất
-
58
( 10 Ngày )
-
42
( 10 Ngày )
-
15
( 8 Ngày )
-
49
( 7 Ngày )
-
14
( 6 Ngày )
-
73
( 5 Ngày )
-
98
( 5 Ngày )
-
25
( 5 Ngày )
-
93
( 5 Ngày )
-
78
( 5 Ngày )
-
51
( 4 Ngày )
-
57
( 4 Ngày )
-
80
( 15 Ngày )
-
23
( 12 Ngày )
-
66
( 12 Ngày )
-
62
( 9 Ngày )
-
05
( 9 Ngày )
-
16
( 7 Ngày )
-
26
( 7 Ngày )
-
54
( 7 Ngày )
-
22
( 7 Ngày )
-
15
( 7 Ngày )
-
09
( 6 Ngày )
-
87
( 6 Ngày )
-
59
( 17 Ngày )
-
81
( 16 Ngày )
-
45
( 15 Ngày )
-
07
( 15 Ngày )
-
89
( 15 Ngày )
-
40
( 13 Ngày )
-
85
( 13 Ngày )
-
52
( 12 Ngày )
-
28
( 9 Ngày )
-
03
( 9 Ngày )
-
38
( 9 Ngày )
-
68
( 9 Ngày )


0