Tường Thuật Trực Tiếp
      LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
      Kết quả xổ số Miền nam
Xổ Số Miền nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
    
    
    Kết Quả Xổ Số Miền Nam
				15/102023
				- Gọi ngay : 0918 19 20 47
 - Đổi số trúng
 
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| TG-C10 | 10K3 | ĐL-10K3 | ||
| 100N | 11  | 69  | 15  | |
| 200N | 331  | 436  | 209  | |
| 400N | 
	                                   3800 
	                                  3521 
	                                  8689 
	                               | 
	                                   0243 
	                                  9551 
	                                  2880 
	                               | 
	                                   8536 
	                                  8077 
	                                  9137 
	                               | |
| 1TR | 5648  | 6041  | 9297  | |
| 3TR | 
                                   33820 
                                  08657 
                                  99737 
                                  30474 
                                  75329 
                                  31663 
                                  12754 
		                         | 
                                   84385 
                                  20642 
                                  88344 
                                  64370 
                                  80362 
                                  89224 
                                  53285 
		                         | 
                                   56997 
                                  07266 
                                  84665 
                                  52409 
                                  34987 
                                  59786 
                                  48113 
		                         | |
| 10TR | 
		                                   64459 
		                                  68994 
		                               | 
		                                   08083 
		                                  13293 
		                               | 
		                                   94482 
		                                  22909 
		                               |  |
| 15TR | 05616  | 91873  | 19440  |  |
| 30TR | 31695  | 50135  | 87749  | |
| 2 TỶ | 198112  | 289176  | 001392  | |
| 
							 Đầy đủ 
								2 số 
								3 số 
							Loto hàng chụcHàng Chục 
								Loto hàng đơn vịHàng DV 
							 | 
	                  ||||
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 15-10-2023
        	
  | 
        	
  | 
        	
  | 
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 15-10-2023
			Giải 7 Lô: 
			Bình thường
			2 Số
			3 Số
		
		Tiền Giang - 15-10-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
3800 3820  | 11 331 3521  | 8112  | 1663  | 0474 2754 8994  | 1695  | 5616  | 8657 9737  | 5648  | 8689 5329 4459  | 
Kiên Giang - 15-10-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2880 4370  | 9551 6041  | 0642 0362  | 0243 8083 3293 1873  | 8344 9224  | 4385 3285 0135  | 436 9176  | 69  | 
Đà Lạt - 15-10-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9440  | 4482 1392  | 8113  | 15 4665  | 8536 7266 9786  | 8077 9137 9297 6997 4987  | 209 2409 2909 7749  | 
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 03-11-2025
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
42  ( 8 ngày ) 58  ( 8 ngày ) 88  ( 7 ngày ) 37  ( 7 ngày ) 15  ( 6 ngày ) 77  ( 5 ngày ) 49  ( 5 ngày ) 11  ( 4 ngày ) 06  ( 4 ngày ) 16  ( 4 ngày ) 14  ( 4 ngày ) 75  ( 4 ngày )  | 
		                    
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
77  ( 16 ngày ) 58  ( 11 ngày ) 96  ( 9 ngày ) 15  ( 9 ngày ) 42  ( 8 ngày ) 78  ( 7 ngày ) 37  ( 7 ngày ) 93  ( 7 ngày ) 25  ( 7 ngày ) 88  ( 7 ngày ) 80  ( 7 ngày ) 54  ( 6 ngày )  | 
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam :
08 ( 6 Ngày ) ( 6 lần ) 64 ( 5 Ngày ) ( 10 lần ) 99 ( 5 Ngày ) ( 8 lần ) 89 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 12 ( 3 Ngày ) ( 6 lần ) 50 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 70 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 40 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 87 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 38 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 24 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 59 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 63 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 97 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 91 ( 1 Ngày ) ( 5 lần ) 60 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 66 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 01 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )  | 
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 15 Lần |  0 | 
                    0 | 23 Lần |  0 | 
                    ||
| 13 Lần |  0 | 
                    1 | 27 Lần |  0 | 
                    ||
| 19 Lần |  0 | 
                    2 | 19 Lần |  0 | 
                    ||
| 22 Lần |  0 | 
                    3 | 13 Lần |  0 | 
                    ||
| 17 Lần |  0 | 
                    4 | 18 Lần |  0 | 
                    ||
| 25 Lần |  0 | 
                    5 | 13 Lần |  0 | 
                    ||
| 18 Lần |  0 | 
                    6 | 15 Lần |  0 | 
                    ||
| 15 Lần |  0 | 
                    7 | 15 Lần |  0 | 
                    ||
| 16 Lần |  0 | 
                    8 | 17 Lần |  0 | 
                    ||
| 20 Lần |  0 | 
                    9 | 20 Lần |  0 | 
                    ||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
          
      Cặp số không xuất hiện lâu nhất
          - 
                              
42
( 8 Ngày )
 - 
                              
58
( 8 Ngày )
 - 
                              
88
( 7 Ngày )
 - 
                              
37
( 7 Ngày )
 - 
                              
15
( 6 Ngày )
 - 
                              
77
( 5 Ngày )
 - 
                              
49
( 5 Ngày )
 - 
                              
11
( 4 Ngày )
 - 
                              
06
( 4 Ngày )
 - 
                              
16
( 4 Ngày )
 - 
                              
14
( 4 Ngày )
 - 
                              
75
( 4 Ngày )
 
- 
                              
80
( 13 Ngày )
 - 
                              
66
( 10 Ngày )
 - 
                              
23
( 10 Ngày )
 - 
                              
88
( 10 Ngày )
 - 
                              
73
( 7 Ngày )
 - 
                              
83
( 7 Ngày )
 - 
                              
01
( 7 Ngày )
 - 
                              
05
( 7 Ngày )
 - 
                              
62
( 7 Ngày )
 - 
                              
82
( 5 Ngày )
 - 
                              
40
( 5 Ngày )
 - 
                              
95
( 5 Ngày )
 
- 
                              
59
( 15 Ngày )
 - 
                              
81
( 14 Ngày )
 - 
                              
07
( 13 Ngày )
 - 
                              
45
( 13 Ngày )
 - 
                              
89
( 13 Ngày )
 - 
                              
78
( 12 Ngày )
 - 
                              
29
( 12 Ngày )
 - 
                              
85
( 11 Ngày )
 - 
                              
40
( 11 Ngày )
 - 
                              
52
( 10 Ngày )
 - 
                              
51
( 9 Ngày )
 - 
                              
20
( 9 Ngày )
 


0