Tường Thuật Trực Tiếp
      LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
      Kết quả xổ số Miền trung
Xổ Số Miền trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
    
    
    Kết Quả Xổ Số Miền trung
				13/042023
				- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| Thứ 5 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| 100N | 55 | 93 | 05 | |
| 200N | 167 | 343 | 038 | |
| 400N | 6042 2207 6971 | 1485 6412 6648 | 0563 5759 0565 | |
| 1TR | 0536 | 8737 | 0604 | |
| 3TR | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | |
| 10TR | 42551 44857 | 16593 34812 | 79643 09007 | |
| 15TR | 06025 | 20001 | 93423 | |
| 30TR | 76051 | 32887 | 09018 | |
| 2 TỶ | 529523 | 138218 | 665013 | |
| Đầy đủ 2 số 3 số Loto hàng chụcHàng Chục Loto hàng đơn vịHàng DV | ||||
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 13-04-2023
| 
 | 
 | 
 | 
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 13-04-2023
			Giải 7 Lô: 
			Bình thường
			2 Số
			3 Số
		
		Bình Định - 13-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6960 | 6971 0971 7991 2551 6051 | 6042 | 9523 | 0354 9544 | 55 7505 6025 | 0536 | 167 2207 4857 | 0238 | 
Quảng Bình - 13-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 | 
Quảng Trị - 13-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 0961 | 0563 9643 3423 5013 | 0604 3254 | 05 0565 3855 0865 0895 | 3947 1167 9007 | 038 9018 | 5759 | 
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 31-10-2025
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
| 53  ( 13 ngày ) 81  ( 10 ngày ) 80  ( 10 ngày ) 85  ( 10 ngày ) 75  ( 10 ngày ) 69  ( 9 ngày ) 06  ( 9 ngày ) 79  ( 7 ngày ) 66  ( 7 ngày ) 23  ( 7 ngày ) 17  ( 7 ngày ) 51  ( 7 ngày ) | 
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
| 53  ( 13 ngày ) 51  ( 11 ngày ) 06  ( 11 ngày ) 81  ( 10 ngày ) 23  ( 10 ngày ) 85  ( 10 ngày ) 57  ( 10 ngày ) 80  ( 10 ngày ) 79  ( 10 ngày ) 75  ( 10 ngày ) 88  ( 9 ngày ) 69  ( 9 ngày ) | 
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
| 87 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 93 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 91 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 29 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 61 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 08 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) | 
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần |  0 | 0 | 11 Lần |  0 | ||
| 13 Lần |  0 | 1 | 14 Lần |  0 | ||
| 16 Lần |  0 | 2 | 9 Lần |  0 | ||
| 16 Lần |  0 | 3 | 12 Lần |  0 | ||
| 14 Lần |  0 | 4 | 17 Lần |  0 | ||
| 10 Lần |  0 | 5 | 9 Lần |  0 | ||
| 12 Lần |  0 | 6 | 11 Lần |  0 | ||
| 8 Lần |  0 | 7 | 16 Lần |  0 | ||
| 6 Lần |  0 | 8 | 13 Lần |  0 | ||
| 20 Lần |  0 | 9 | 14 Lần |  0 | ||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
          
      Cặp số không xuất hiện lâu nhất
          - 
                              84 ( 10 Ngày ) 
- 
                              17 ( 7 Ngày ) 
- 
                              12 ( 7 Ngày ) 
- 
                              96 ( 6 Ngày ) 
- 
                              85 ( 6 Ngày ) 
- 
                              73 ( 6 Ngày ) 
- 
                              42 ( 5 Ngày ) 
- 
                              76 ( 5 Ngày ) 
- 
                              41 ( 5 Ngày ) 
- 
                              58 ( 5 Ngày ) 
- 
                              53 ( 5 Ngày ) 
- 
                              71 ( 5 Ngày ) 
- 
                              53 ( 13 Ngày ) 
- 
                              81 ( 10 Ngày ) 
- 
                              80 ( 10 Ngày ) 
- 
                              85 ( 10 Ngày ) 
- 
                              75 ( 10 Ngày ) 
- 
                              69 ( 9 Ngày ) 
- 
                              06 ( 9 Ngày ) 
- 
                              79 ( 7 Ngày ) 
- 
                              66 ( 7 Ngày ) 
- 
                              23 ( 7 Ngày ) 
- 
                              17 ( 7 Ngày ) 
- 
                              51 ( 7 Ngày ) 
- 
                              59 ( 12 Ngày ) 
- 
                              70 ( 11 Ngày ) 
- 
                              60 ( 11 Ngày ) 
- 
                              81 ( 11 Ngày ) 
- 
                              04 ( 11 Ngày ) 
- 
                              47 ( 10 Ngày ) 
- 
                              45 ( 10 Ngày ) 
- 
                              07 ( 10 Ngày ) 
- 
                              89 ( 10 Ngày ) 
- 
                              86 ( 9 Ngày ) 
- 
                              29 ( 9 Ngày ) 
- 
                              78 ( 9 Ngày ) 


