Tường Thuật Trực Tiếp
      LỊCH XỔ SỐ HÔM NAY
      Kết quả xổ số Miền trung
Xổ Số Miền trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
    
    
    Kết Quả Xổ Số Miền trung
				20/042023
				- Gọi ngay : 0918 19 20 47
- Đổi số trúng
| Thứ 5 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
| XSBDI | XSQB | XSQT | ||
| 100N | 19 | 90 | 17 | |
| 200N | 279 | 762 | 444 | |
| 400N | 6166 6117 3153 | 9267 5710 4628 | 3741 1597 2250 | |
| 1TR | 1124 | 1688 | 6936 | |
| 3TR | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | |
| 10TR | 33379 78976 | 67731 36890 | 66388 23320 | |
| 15TR | 99463 | 42967 | 14136 | |
| 30TR | 80343 | 73298 | 14839 | |
| 2 TỶ | 291616 | 972499 | 827283 | |
| Đầy đủ 2 số 3 số Loto hàng chụcHàng Chục Loto hàng đơn vịHàng DV | ||||
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 20-04-2023
| 
 | 
 | 
 | 
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 20-04-2023
			Giải 7 Lô: 
			Bình thường
			2 Số
			3 Số
		
		Bình Định - 20-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3790 | 4751 | 3153 9463 0343 | 1124 4184 4324 | 4125 | 6166 8976 1616 | 6117 | 5788 | 19 279 0439 3379 | 
Quảng Bình - 20-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 90 5710 6890 | 2061 7731 | 762 | 8014 | 4475 | 4696 1666 | 9267 1877 2967 | 4628 1688 3298 | 1789 2499 | 
Quảng Trị - 20-04-2023
		    | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 2250 3820 3320 | 3741 6331 | 7283 | 444 7794 | 6936 4136 | 17 1597 8807 | 3048 6388 | 2749 0509 4839 | 
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 31-10-2025
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.
 Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
| 53  ( 12 ngày ) 81  ( 9 ngày ) 80  ( 9 ngày ) 85  ( 9 ngày ) 75  ( 9 ngày ) 69  ( 8 ngày ) 06  ( 8 ngày ) 79  ( 6 ngày ) 66  ( 6 ngày ) 23  ( 6 ngày ) 17  ( 6 ngày ) 51  ( 6 ngày ) | 
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
| 53  ( 12 ngày ) 51  ( 10 ngày ) 06  ( 10 ngày ) 81  ( 9 ngày ) 23  ( 9 ngày ) 85  ( 9 ngày ) 57  ( 9 ngày ) 80  ( 9 ngày ) 79  ( 9 ngày ) 75  ( 9 ngày ) 88  ( 8 ngày ) 69  ( 8 ngày ) | 
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
| 87 ( 5 Ngày ) ( 5 lần ) 27 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 94 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 09 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 93 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 91 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 29 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 61 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 08 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 47 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 71 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) | 
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần |  0 | 0 | 11 Lần |  0 | ||
| 13 Lần |  0 | 1 | 14 Lần |  0 | ||
| 16 Lần |  0 | 2 | 9 Lần |  0 | ||
| 16 Lần |  0 | 3 | 12 Lần |  0 | ||
| 14 Lần |  0 | 4 | 17 Lần |  0 | ||
| 10 Lần |  0 | 5 | 9 Lần |  0 | ||
| 12 Lần |  0 | 6 | 11 Lần |  0 | ||
| 8 Lần |  0 | 7 | 16 Lần |  0 | ||
| 6 Lần |  0 | 8 | 13 Lần |  0 | ||
| 20 Lần |  0 | 9 | 14 Lần |  0 | ||
VÉ SỐ THANH KHOA
Tiện ích
          
      Cặp số không xuất hiện lâu nhất
          - 
                              84 ( 9 Ngày ) 
- 
                              17 ( 6 Ngày ) 
- 
                              12 ( 6 Ngày ) 
- 
                              96 ( 5 Ngày ) 
- 
                              85 ( 5 Ngày ) 
- 
                              73 ( 5 Ngày ) 
- 
                              42 ( 4 Ngày ) 
- 
                              76 ( 4 Ngày ) 
- 
                              41 ( 4 Ngày ) 
- 
                              58 ( 4 Ngày ) 
- 
                              53 ( 4 Ngày ) 
- 
                              71 ( 4 Ngày ) 
- 
                              53 ( 12 Ngày ) 
- 
                              81 ( 9 Ngày ) 
- 
                              80 ( 9 Ngày ) 
- 
                              85 ( 9 Ngày ) 
- 
                              75 ( 9 Ngày ) 
- 
                              69 ( 8 Ngày ) 
- 
                              06 ( 8 Ngày ) 
- 
                              79 ( 6 Ngày ) 
- 
                              66 ( 6 Ngày ) 
- 
                              23 ( 6 Ngày ) 
- 
                              17 ( 6 Ngày ) 
- 
                              51 ( 6 Ngày ) 
- 
                              59 ( 11 Ngày ) 
- 
                              70 ( 10 Ngày ) 
- 
                              60 ( 10 Ngày ) 
- 
                              81 ( 10 Ngày ) 
- 
                              04 ( 10 Ngày ) 
- 
                              47 ( 9 Ngày ) 
- 
                              45 ( 9 Ngày ) 
- 
                              07 ( 9 Ngày ) 
- 
                              89 ( 9 Ngày ) 
- 
                              86 ( 8 Ngày ) 
- 
                              29 ( 8 Ngày ) 
- 
                              78 ( 8 Ngày ) 


